Có 2 kết quả:

駱駝 luò tuo ㄌㄨㄛˋ 骆驼 luò tuo ㄌㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) camel
(2) (coll.) blockhead
(3) ninny
(4) CL:峰[feng1]

Bình luận 0