Có 2 kết quả:
駱駝 luò tuo ㄌㄨㄛˋ • 骆驼 luò tuo ㄌㄨㄛˋ
luò tuo ㄌㄨㄛˋ [luò tuó ㄌㄨㄛˋ ㄊㄨㄛˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camel
(2) (coll.) blockhead
(3) ninny
(4) CL:峰[feng1]
(2) (coll.) blockhead
(3) ninny
(4) CL:峰[feng1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
luò tuo ㄌㄨㄛˋ [luò tuó ㄌㄨㄛˋ ㄊㄨㄛˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) camel
(2) (coll.) blockhead
(3) ninny
(4) CL:峰[feng1]
(2) (coll.) blockhead
(3) ninny
(4) CL:峰[feng1]
Bình luận 0